妈 mother
"女 (woman) and 马 (horse)
Người phụ nữ (女) mặc váy (妈), chạy quanh như ngựa (马), mẹ làm mọi việc lo cho gia đình"
by lkhalliera
Popping since 1 year ago
Showing 169 – 180 of 181 stories — next page
"女 (woman) and 马 (horse)
Người phụ nữ (女) mặc váy (妈), chạy quanh như ngựa (马), mẹ làm mọi việc lo cho gia đình"
by lkhalliera
"父 (father) and 巴 (ba)
Bố (爸) có râu rậm (父), cầm 2 vá lớn (巴) nấu ăn trên kệ bếp"
by lkhalliera
"大 (big) and 丶 (dot)
Ông già lớn tuổi (大) cởi chuồng, lộ hàng (丶), thật quá (太) biến thái"
by lkhalliera
"讠 (speech) and 吾 (I/my)
Năm (五) miệng (口) nói qua mic, ngôn ngữ (语) vang khắp hội trường"
by lkhalliera
" 氵 (water) and 又 (again)
Nước (氵) sông Hoàng Hà chảy mãi, lại (又) xây dựng đất nước Hán (汉)"
by lkhalliera
"忄 (heart) and 亡 (deceased)
Ong với trái tim (忄) chăm chỉ, bận rộn (忙) làm mật, không biết thời gian (亡) trôi qua"
by lkhalliera
女 (nữ) and 子 (con trai)
Mẹ (女) và con trai (子) hạnh phúc bên nhau, vì vậy từ '好' có nghĩa là 'tốt'
by lkhalliera