机 machine
"木 (wood) and 几 (how many)
Máy (机) làm từ gỗ (木) và có nhiều bộ phận (几) khác nhau"
by lkhalliera
Popping since 1 year ago
Showing 1 – 12 of 181 stories — next page
"木 (wood) and 几 (how many)
Máy (机) làm từ gỗ (木) và có nhiều bộ phận (几) khác nhau"
by lkhalliera
"雨 (rain) and 令 (order)
Mưa (雨) rơi nhẹ như không (零) có gì theo lệnh (令) của trời"
by lkhalliera
"讠 (speech) and 舌 (tongue)
Lời nói (话) phát ra từ lưỡi (舌) và miệng (讠) đàm thoại"
by lkhalliera
"矢 (arrow) and 口 (opening)
Miệng (口) nói ra trí thức (知) như mũi tên (矢) trúng đích"
by lkhalliera
口 (opening) and 丂 (breath)
Miệng (口) hét lớn số (号) nhảy ra, thở (丂) như hổ gầm
by lkhalliera
"门 (gate) and 日 (sun)
Mặt trời (日) ló ra qua khoảng khe hở giữa (间) cánh cửa (门)"
by lkhalliera
"户 (door) and 方 (square)
Trong nhà (房), cửa (户) mở ra các phòng (方) vuông đặt kề nhau"
by lkhalliera
"木 (wood) 米 (rice) and 女 (woman)
Tòa nhà (楼) nhiều tầng làm từ gỗ (木), chứa lúa (米) và phụ nữ (女) nuôi trồng"
by lkhalliera