名 name
夕 (dusk) and 口 (opening)
Khi trời tối (夕), không nhận ra người, mở miệng (口) gọi tên (名).
by lkhalliera
Popping since 1 year ago
Showing 97 – 108 of 181 stories — next page
夕 (dusk) and 口 (opening)
Khi trời tối (夕), không nhận ra người, mở miệng (口) gọi tên (名).
by lkhalliera
口 (opening) and 丩 (connect)
Người mở miệng (口) và gọi (叫) liên tục, âm thanh kéo dài như sợi dây kết nối (丩) trong mê cung.
by lkhalliera
"女 (woman) and 生 (birth)
Phụ nữ (女) sinh (生) con, con mang họ (姓) của mẹ trong xã hội mẫu hệ."
by lkhalliera
"中 (middle) and 贝 (sea shell)
Ngọc quý (贵) ở giữa (中) vỏ sò (贝), bốc lên bằng hai tay, phát tài"
by lkhalliera
"门 (gate) and 口 (opening)
Người lạ ngoài cửa (门) vào, mở miệng (口) hỏi (问) xin tiền"
by lkhalliera
" 一 (one) and 土 (earth)
Vua 王 cầm rìu lớn 一, cai trị đất 土 bằng quyền lực cao nhất"
by lkhalliera
"亻 (person) and 本 (origin)
Người 亻 nghỉ ngơi, cơ thể 体 như trở về gốc rễ 本, tái tạo năng lượng"
by lkhalliera
"亻 (person) and 乍 (abruptly)
Người 亻 đột ngột đổi tay khâu quần áo, nhanh chóng xong công việc 作"
by lkhalliera
"一 (one) and 丄 (above)
Công việc 工 là số 1 一, luôn đặt trên hết 丄, như dùng dao cắt sâu"
by lkhalliera